• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====miễn phí=====
    =====miễn phí=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Free; without charge. [L, contracted ablat. pl. ofgratia favour]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[as a gift]] , [[chargeless]] , [[complimentary]] , [[costless]] , [[for love]] , [[for nothing]] , [[freebie ]]* , [[freely given]] , [[free of charge]] , [[free ride ]]* , [[gratuitous]] , [[on someone]] , [[on the house ]]* , [[unpaid for]] , [[without charge]] , [[without recompense]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gratis gratis] : National Weather Service
    +
    :[[costly]] , [[expensive]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gratis gratis] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´greitis/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    miễn phí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    costly , expensive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X