• /´kɔstli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đắt tiền, quý giá
    costly furniture
    đồ đạc đắt tiền
    Tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
    a costly war
    một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đắt giá
    quý giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X