-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::chân ngắn và mập::chân ngắn và mập- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(stumpier, stumpiest) short and thick.=====- =====Stumpily adv.stumpiness n.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blocky]] , [[chunky]] , [[compact]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[squat]] , [[stodgy]] , [[stubby]] , [[thick]] , [[thickset]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
