-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/ri'presiv/</font>'''=========='''<font color="red">/ri'presiv/</font>'''=====Dòng 16: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có xu hướng đàn áp, thô bạo=====+ =====có xu hướng đàn áp, thô bạo=====- =====đàn áp=====+ =====đàn áp=====- =====trấn áp=====+ =====trấn áp=====::[[repressive]] [[measures]]::[[repressive]] [[measures]]::các biện pháp trấn áp::các biện pháp trấn áp=====ức chế==========ức chế=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tyrannical, oppressive, dictatorial, despotic, brutal,suppressive, authoritarian, totalitarian; Fascist(ic): In somecountries, the people were unable to rebel against therepressive regime.=====+ =====adjective=====- + :[[suppressive]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=repressive repressive] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=repressive repressive]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ