-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho hợp nhất lại===== =====Nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..)===== =====Hoà giải=...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 23: =====(y học) khép lại, khép mép (vết thương)==========(y học) khép lại, khép mép (vết thương)=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr. & intr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Bring or come back together.=====+ :[[conciliate]] , [[make up]] , [[reconcile]] , [[reconvene]] , [[rejoin]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reunite reunite]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ