• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự màu mỡ (của đất)=====
    =====sự màu mỡ (của đất)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fecundity]] , [[fruitfulness]] , [[productiveness]] , [[productivity]] , [[prolificacy]] , [[prolificness]]

    Hiện nay

    /´ritʃnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
    Sự màu mỡ (đất đai...)
    Sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
    Tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)
    Sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự màu mỡ (của đất)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X