• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Hiện nay (08:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tính đơn giản=====
    +
    =====tính đơn giản=====
    ::[[simplicity]] [[of]] [[group]]
    ::[[simplicity]] [[of]] [[group]]
    ::tính đơn giản của một nhóm
    ::tính đơn giản của một nhóm
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Uncomplicatedness; understandability, comprehensibility,lucidity, straightforwardness, clarity, intelligibility,decipherability: Consider the simplicity of some life forms incontrast to the complexity of others. The simplicity of theBible can be deceptive. 2 plainness, cleanness, clarity,severity, starkness, austereness, asceticism, restraint,bareness, purity: She prefers the simplicity of classical orvery modern design to baroque and rococo clutter. 3 sincerity,openness, artlessness, candour, guilelessness, frankness,unsophisticatedness, ingenuousness, straightforwardness,forthrightness, unaffectedness, unpretentiousness, modesty,na‹vety; plainness, directness, inelegance, rusticity,pastoralism: Many have been charmed by the simplicity of thelocal folk art.=====
    +
    :[[sophistication artlessness]] , [[candor]] , [[chastity]] , [[clarity]] , [[classicality]] , [[clean lines]] , [[clearness]] , [[directness]] , [[ease]] , [[easiness]] , [[elementariness]] , [[guilelessness]] , [[homogeneity]] , [[ingenuousness]] , [[innocence]] , [[integrity]] , [[lack of adornment]] , [[modesty]] , [[monotony]] , [[naivet]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Stupidity, slow-wittedness, thickheadedness,simple-mindedness, feeble-mindedness, oafishness, cloddishness,obtuseness, dullness, dull-wittedness, witlessness,halfwittedness, imbecility, brainlessness: The simplicity ofsome of those yokels is incredible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The fact or condition of being simple.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be simplicityitself be extremely easy. [OF simplicit‚ or L simplicitas (asSIMPLEX)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=simplicity simplicity] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=simplicity simplicity] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=simplicity simplicity] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn
    Tính đơn giản
    Tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
    Tính dễ hiểu, tính dễ làm
    Tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
    simplicity itself
    rất dễ dàng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính đơn giản
    simplicity of group
    tính đơn giản của một nhóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X