• /¸houmoudʒi´ni:iti/

    Thông dụng

    Cách viết khác homogeneousness

    Danh từ

    Tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) tính thuần nhất
    homogeneity of set of averages
    (thống kê ) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình
    homogeneity of set of variances
    (thống kê ) tính thuần nhất của tập phương sai
    dimensional homogeneity
    tính thuần nhất thứ nguyên


    Cơ - Điện tử

    Tính đồng nhất, tính thuần nhất

    Xây dựng

    tính đồng thể

    Điện lạnh

    tính đồng chất
    tính đồng tính

    Kinh tế

    độ đồng nhất
    tính thuần nhất

    Địa chất

    tính đồng nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X