-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Định trước, quyết định trước, xác định trước===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Ordain or ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Định trước, quyết định trước, xác định trước==========Định trước, quyết định trước, xác định trước=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Ordain or determine beforehand.=====+ :[[destine]] , [[foreordain]] , [[predestinate]] , [[predestine]] , [[predetermine]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
