-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Người mới vào nghề; học trò mới==========Người mới vào nghề; học trò mới=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A student at a university who has not yet taken a firstdegree.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undergraduate undergraduate] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undergraduate undergraduate]: Chlorine Online+ :[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coed , freshman , junior , plebe , senior , sophomore , student , underclassman , upperclassman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ