-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)==========Quận trưởng cảnh sát (người đứng đầu phụ trách việc thi hành luật pháp của một quận ở Mỹ)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Brit. a (also High Sheriff) the chief executive officerof the Crown in a county, administering justice etc. b anhonorary officer elected annually in some towns.=====- =====US anelected officer in a county, responsible for keeping the peace.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Sheriffalty n. (pl.-ies). sheriffdom n. sheriffhood n. sheriffship n. [OEscir-gerefa (as SHIRE, REEVE(1))]=====+ =====noun=====- + :[[constable]] , [[marshal]] , [[officer]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sheriff sheriff]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ