-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====khu nhà lụp sụp=====+ =====khu nhà lụp sụp==========khu nhà ổ chuột==========khu nhà ổ chuột=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Often,slums. ghetto,warren, shanty town,USskid roworSkid Road: Many very famous men emerged from the slums of theLower East Side in New York.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[blighted area]] , [[public squalor]] , [[run-down neighborhood]] , [[shanty town]] , [[skid row]] , [[tenement housing]] , [[alley]] , [[barrio]] , [[dump]] , [[ghetto]] , [[tenement]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====An overcrowded and squalid back street,district,etc.,usu. in a city and inhabited by very poorpeople.=====+ - + - =====A house or building unfit for human habitation.=====+ - =====V.intr. (slummed,slumming) 1 live in slumlike conditions.=====+ - =====Go about the slums through curiosity,to examine the conditionof the inhabitants, or for charitable purposes.=====+ - + - =====Slum clearancethe demolition of slums and rehousing of their inhabitants.slum it colloq. put up with conditions less comfortable thanusual.=====+ - + - =====Slummy adj. (slummier, slummiest). slumminess n.[19th c.: orig. cant]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=slum&searchtitlesonly=yes slum]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của người dân ở các khu ổ chuột (nhất là vì tò mò)
- slum it
- (thông tục) chọn sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn; buộc phải sống ở nơi nghèo nàn, tồi tàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blighted area , public squalor , run-down neighborhood , shanty town , skid row , tenement housing , alley , barrio , dump , ghetto , tenement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ