-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 14: Dòng 14: =====( + with) (đùa cợt) say mê (ai)==========( + with) (đùa cợt) say mê (ai)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Affected, afflicted, beset, stricken, troubled,distressed, burdened, crushed, plagued, haunted, worried,bothered, vexed: Offers of help for the smitten town camepouring in.=====- =====Captivated, enthralled, struck, bewitched,enchanted, beguiled, charmed, enraptured, infatuated, enamoured,ensorcelled, swept off one''s feet, Colloq bowled over, gaga:Anthea met some rock star and was totally smitten. They were sosmitten by the beauty of the island that they returned everyyear.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Past part. of SMITE.=====+ =====adjective=====- == Tham khảo chung ==+ :[[enamored]] , [[infatuate]] , [[affected]] , [[afflicted]] , [[infatuated]] , [[stricken]] , [[taken]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=smitten smitten]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ