• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện=====
    =====Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====toa xe=====
    =====toa xe=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đườn tàu điện=====
    +
    =====đườn tàu điện=====
    -
    =====đường tàu điện=====
    +
    =====đường tàu điện=====
    ::[[tram]] [[schedule]]
    ::[[tram]] [[schedule]]
    ::bảng giờ đường tàu điện
    ::bảng giờ đường tàu điện
    Dòng 24: Dòng 22:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====xe lôi=====
    =====xe lôi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tram tram] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cable car]] , [[car]] , [[gondola]] , [[streetcar]] , [[thread]] , [[trolley]]
    -
    =====Tramcar, trolley bus, US and Canadian streetcar,trolley(-car): Most cities with a traffic problem have replacedtrams with buses.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    04:00, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /træm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như tramcar

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện

    Xây dựng

    toa xe

    Kỹ thuật chung

    đườn tàu điện
    đường tàu điện
    tram schedule
    bảng giờ đường tàu điện
    toa tàu điện

    Kinh tế

    xe lôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X