• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thác Bản Giốc=====
    =====Thác Bản Giốc=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Cascade, cataract, fall(s), chute, Niagara, No. Brit force,Scots linn: In front of them, a waterfall tumbled down arock-face into a deep pool.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A stream or river flowing over a precipice or down a steephillside.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=waterfall waterfall] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=waterfall&submit=Search waterfall] : amsglossary
    +
    :[[cataract]] , [[chute]] , [[fall]] , [[rapids]] , [[shoot]] , [[weir]] , [[cascade]] , [[falls]] , [[linn]] , [[niagara]] , [[sault]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=waterfall waterfall] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    04:27, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /´wɔ:tə¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thác nước
    Thác Bản Giốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X