• /'kætərækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thác nước lớn
    Cơn mưa như trút nước
    (y học) bệnh đục nhân mắt
    (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm

    Chuyên ngành

    Y học

    bệnh đục thủy tinh thề, cườm

    Kỹ thuật chung

    hoãn xung
    ngưỡng nước
    bậc nước
    phanh thủy lực
    thác

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X