• /wiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước)
    Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vửa van

    Xây dựng

    không trọng lượng
    đập (tràn)
    automatic weir
    đập tràn tự động
    cipoletti weir
    đập tràn xipoleti (hình thang)
    clear overflow weir
    đập tràn không chìm
    compound weir
    đập tràn (cửa) đa giác
    contracted weir
    đập tràn thắt
    contracted weir
    đập tràn co hẹp
    drowned weir
    đập tràn ngập lặng
    flat-crested weir
    đập tràn có đỉnh phẳng
    flat-crested weir
    đập tràn đỉnh phẳng
    free-flow weir
    đập tràn không chìm
    measuring weir
    đập tràn đo thủy văn
    overflow weir
    đập tràn ngập lặng
    overflow weir
    đập tràn cột nước thấp
    partial drowned weir
    đập tràn chìm một phần
    partially drowned weir
    đập tràn chìm một phần
    rectangular weir
    đập tràn (cửa) chữ nhật
    round-crested weir
    đập tràn đỉnh cong
    self-adjusting floating weir
    đập tràn nổi tự đIều chỉnh
    sharp-edged weir
    đập tràn đỉnh mỏng
    side weir
    đập tràn ở một bên
    submerged broad-crested weir
    đập tràn đỉnh rộng ngập nước
    suppressed weir
    đập tràn co hẹp bên
    thin plate weir
    đập tràn kiểu thành mỏng
    trapezoidal weir
    đập tràn hình thang
    triangular weir
    đập tràn tam giác
    V-notch weir
    đập tràn hình chữ V
    wee-notch weir
    đập tràn tam giác
    đập dâng nước
    mất trọng lượng

    Kỹ thuật chung

    cửa cống
    head across the weir
    cột nước của công trình nước dâng
    đập
    dập nước
    đập tràn

    Giải thích EN: A low dam designed to permit water to overflow across its entire length. A measuring weir is a spillwaylike device used to measure flow through a water channel. Giải thích VN: Một con đê thấp thiết kế nhằm cho phép nước tràn qua. Một cống đập là mọt đập tràn sử dụng để đo dòng chảy của nước trên kênh.

    automatic weir
    đập tràn tự động
    broad-crested weir
    đập tràn đỉnh rộng
    cipoletti weir
    đập tràn xipoleti (hình thang)
    clear overflow weir
    đập tràn tự do
    clear overflow weir
    đập tràn hở
    clear overflow weir
    đập tràn không chìm
    compound weir
    đập tràn (cửa) đa giác
    contracted weir
    đập tràn thắt
    contracted weir
    đập tràn co hẹp
    crest of a weir
    đỉnh đập tràn
    crest of weir
    đỉnh đập tràn
    drowned weir
    đập tràn ngập lặng
    drowned weir
    đập tràn chìm
    effluent weir
    đập tràn thoát
    fixed weir
    đập tràn không cửa van
    flat-crested weir
    đập tràn có đỉnh phẳng
    flat-crested weir
    đạp tràn đỉnh phẳng
    flat-crested weir
    đập tràn đỉnh phẳng
    free-flow weir
    đập tràn hở
    free-flow weir
    đập tràn không chìm
    height of water flowing over spillway weir
    chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
    level control weir
    đập tràn điều tiết mức nước
    measuring weir
    đập tràn đo thủy văn
    overflow weir
    đập tràn ngập lặng
    overflow weir
    đập tràn chìm
    overflow weir
    đập tràn cột nước thấp
    partial drowned weir
    đập tràn chìm một phần
    partially drowned weir
    đập tràn chìm một phần
    rectangular weir
    đập tràn (cửa) chữ nhật
    round-crested weir
    đập tràn đỉnh cong
    self-adjusting floating weir
    đập tràn nổi tự đIều chỉnh
    sharp edged weir
    đập tràn thành mỏng
    sharp-crested weir
    đập tràn đỉnh mỏng
    sharp-edged weir
    đập tràn đỉnh mỏng
    side weir
    đập tràn ở một bên
    submerged broad-crested weir
    đập tràn đỉnh rộng ngập nước
    submerged weir
    đập tràn chìm
    suppressed weir
    đập tràn co hẹp bên
    thin plate weir
    đập tràn kiểu thành mỏng
    thin-edged weir
    đập tràn thành mỏng
    thin-plate weir
    đập tràn thành mỏng
    trapezoidal weir
    đập tràn hình thang
    triangular weir
    đập tràn tam giác
    V-notch weir
    đập tràn hình chữ V
    wee-notch weir
    đập tràn tam giác
    weir dam
    đập tràn thấp
    weir dam plate
    cửa đập tràn
    weir discharge
    lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …)
    weir skimmer
    thìa vớt váng đập (tràn)
    đê
    lỗ tháo
    lỗ tràn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X