• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm ví dụ)
    Dòng 2: Dòng 2:
    -
    =====đình chỉ=====
    +
    =====đình chỉ, hoãn=====
    -
    [[Category:Kinh tế ]]
    +
    call off the wedding, hoặc đỗi khi chỉ cần nói call off (collocation usage)
     +
    hoãn đám cưới
     +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[abandon]] , [[abort]] , [[break off]] , [[cancel]] , [[desist]] , [[drop]] , [[kill ]]* , [[postpone]] , [[scrub ]]* , [[withdraw]] , [[call]]
    :[[abandon]] , [[abort]] , [[break off]] , [[cancel]] , [[desist]] , [[drop]] , [[kill ]]* , [[postpone]] , [[scrub ]]* , [[withdraw]] , [[call]]

    14:41, ngày 9 tháng 2 năm 2009

    Kinh tế

    đình chỉ, hoãn

    call off the wedding, hoặc đỗi khi chỉ cần nói call off (collocation usage) hoãn đám cưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X