-
(Khác biệt giữa các bản)(Format)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[an]] [[advised]] [[act]]::[[an]] [[advised]] [[act]]::một hành động thận trọng::một hành động thận trọng- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 22: Dòng 21: =====adjective==========adjective=====:[[ill-advised]]:[[ill-advised]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- considered , well-considered , calculated , studied , studious , acquainted , educated , enlightened , instructed , knowledgeable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ