• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:39, ngày 16 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Format)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[an]] [[advised]] [[act]]
    ::[[an]] [[advised]] [[act]]
    ::một hành động thận trọng
    ::một hành động thận trọng
    - 
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 22: Dòng 21:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[ill-advised]]
    :[[ill-advised]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /əd´vaizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Am hiểu, hiểu biết
    Đúng, đúng đắn, chí lý
    a well advised plan
    một kế hoạch đúng đắn
    Có suy nghĩ thận trọng
    an advised act
    một hành động thận trọng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ill-advised

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X