• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    /'feivərəbl/
    +
    =====/'''<font color="red">'feiv&#601;r&#601;bl</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 26:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tốt=====
    +
    =====tốt=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 52: Dòng 51:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=favourable favourable] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=favourable favourable] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=favourable favourable] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=favourable favourable] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:52, ngày 4 tháng 3 năm 2009

    /'feivərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thiện chí, thuận, tán thành
    a favourable answers
    câu trả lời thuận
    Thuận lợi
    to create favourable conditions for
    tạo điều kiện thuận lợi
    Hứa hẹn tốt, có triển vọng
    Có lợi, có ích
    favourable to us
    có lợi cho chúng ta

    Toán & tin

    thuận tiện, tốt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tốt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Advantageous, promising, auspicious, fair, beneficial,suitable, fitting, appropriate, encouraging, facilitative,helpful, helping, supportive, supporting, convenient, useful,opportune, propitious, accommodating, accommodative;facultative: A favourable breeze sent our craft towards Cyprus.2 good, promising, positive, encouraging, reassuring,affirmative, well-disposed, sympathetic; commendatory,laudatory, enthusiastic, eager, ardent, zealous: They concludeda very favourable deal to supply the army with boots. My latestbook received favourable reviews.

    Oxford

    Adj.

    (US favorable) 1 a well-disposed; propitious. bcommendatory, approving.
    Giving consent (a favourableanswer).
    Promising, auspicious, satisfactory (a favourableaspect).
    (often foll. by to) helpful, suitable.
    Favourableness n. favourably adv. [ME f. OF favorable f. Lfavorabilis (as FAVOUR)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X