• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">peinz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">peinz</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====( số nhiều của) pain=====
    =====( số nhiều của) pain=====
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[be]] [[at]] [[pains]] [[to]] [[do]] [[something]]

    10:49, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /peinz/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều của) pain
    be at pains to do something
    rất chú ý, đặc biệt cố gắng
    be a fool for one's pains
    như fool
    for one's pains
    trả công, để đền đáp
    spare no pains doing/to do something
    như spare
    take (great) pains (with/over/to do something)
    dồn tâm trí vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X