-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kwɔdrənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'kwɔdrənt</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) góc; cung phần tư==========(toán học) góc; cung phần tư=====- =====Thước đo độ==========Thước đo độ=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn==========Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chạc bánh răng lớn==========chạc bánh răng lớn=====Dòng 26: Dòng 18: =====henry quốc tế==========henry quốc tế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ đầu ngựa=====+ =====bộ đầu ngựa=====- + =====kính đo góc=====- =====kính đo góc=====+ =====đoạn=====- + - =====đoạn=====+ ::[[steering]] [[quadrant]]::[[steering]] [[quadrant]]::đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái::đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái- =====góc=====+ =====góc=====- + =====góc phần tư=====- =====góc phần tư=====+ ::[[positive]] [[quadrant]]::[[positive]] [[quadrant]]::góc phần tư dương::góc phần tư dươngDòng 41: Dòng 30: ::electromet góc phần tư::electromet góc phần tư=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hình quạt=====+ =====hình quạt=====- + =====thước đo độ==========thước đo độ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=quadrant quadrant] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A quarter of a circle's circumference.=====- - =====A plane figureenclosed by two radii of a circle at right angles and the arccut off by them.=====- - =====A quarter of a sphere etc.=====- - =====A a thing,esp. a graduated strip of metal, shaped like a quarter-circle.b an instrument graduated (esp. through an arc of 90ø) fortaking angular measurements.=====- =====Quadrantal adj. [ME f. Lquadrans -antis quarter f. quattuor four]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ