• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:59, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">silt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)=====
    =====Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Nghẽn bùn, đầy bùn=====
    =====Nghẽn bùn, đầy bùn=====
    ::[[the]] [[passage]] [[has]] [[silted]] [[up]]
    ::[[the]] [[passage]] [[has]] [[silted]] [[up]]
    ::lối đi đã nghẽn bùn
    ::lối đi đã nghẽn bùn
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm đầy bùn, làm nghẽn bùn=====
    =====Làm đầy bùn, làm nghẽn bùn=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Silted]]
    *Ved : [[Silted]]
    *Ving: [[Silting]]
    *Ving: [[Silting]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cát bột=====
    +
    =====cát bột=====
    -
     
    +
    =====đất bụi=====
    =====đất bụi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bồi tích=====
    +
    =====bồi tích=====
    -
     
    +
    =====bùn=====
    -
    =====bùn=====
    +
    =====bùn cát=====
    -
     
    +
    =====bùn khoan=====
    -
    =====bùn cát=====
    +
    =====bùn loãng=====
    -
     
    +
    =====đất bùn=====
    -
    =====bùn khoan=====
    +
    =====mùn khoan=====
    -
     
    +
    -
    =====bùn loãng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đất bùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mùn khoan=====
    +
    -
     
    +
    =====phù sa bồi=====
    =====phù sa bồi=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Deposit, sediment, alluvium, ooze, sludge: The irrigationpumps get clogged up with silt.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Usually, silt up or over. become clogged or choked orobstructed or dammed or congested: The channel silts up and hasto be dredged yearly so that the boats can pass through.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. sediment deposited by water in a channel, harbour,etc.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. & intr. (often foll. by up) choke or be chokedwith silt.=====
     
    - 
    -
    =====Siltation n. silty adj. [ME, perh. rel. to Da.,Norw. sylt, OLG sulta, OHG sulza salt marsh, formed as SALT]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=silt silt] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=silt&submit=Search silt] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=silt silt] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=silt silt] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...)

    Nội động từ

    Nghẽn bùn, đầy bùn
    the passage has silted up
    lối đi đã nghẽn bùn

    Ngoại động từ

    Làm đầy bùn, làm nghẽn bùn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cát bột
    đất bụi

    Kỹ thuật chung

    bồi tích
    bùn
    bùn cát
    bùn khoan
    bùn loãng
    đất bùn
    mùn khoan
    phù sa bồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X