• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ɔktəgən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ɔktəgən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(toán học) hình bát giác; hình tám cạnh=====
    =====(toán học) hình bát giác; hình tám cạnh=====
    ::[[that]] [[box]] [[is]] [[octagon]]
    ::[[that]] [[box]] [[is]] [[octagon]]
    ::cái hộp đó hình bát giác
    ::cái hộp đó hình bát giác
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====hình tán cạnh=====
    =====hình tán cạnh=====
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hình tám cạnh=====
    =====hình tám cạnh=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Hình bát giác, hình tám cạnh=====
    =====Hình bát giác, hình tám cạnh=====
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình bát giác=====
    +
    =====hình bát giác=====
    ::[[octagon]] [[nut]]
    ::[[octagon]] [[nut]]
    ::đai ốc hình bát giác
    ::đai ốc hình bát giác
    -
    =====hình tám cạnh=====
    +
    =====hình tám cạnh=====
    ::[[octagon]] [[antenna]]
    ::[[octagon]] [[antenna]]
    ::ăng ten hình tám cạnh
    ::ăng ten hình tám cạnh
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A plane figure with eight sides and angles.=====
     
    - 
    -
    =====An objector building with this cross-section.=====
     
    - 
    -
    =====Octagonal adj.octagonally adv. [L octagonos f. Gk octagonos (as OCTA-, -GON)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=octagon octagon] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    22:45, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´ɔktəgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình bát giác; hình tám cạnh
    that box is octagon
    cái hộp đó hình bát giác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình tán cạnh

    Xây dựng

    hình tám cạnh

    Cơ - Điện tử

    Hình bát giác, hình tám cạnh

    Kỹ thuật chung

    hình bát giác
    octagon nut
    đai ốc hình bát giác
    hình tám cạnh
    octagon antenna
    ăng ten hình tám cạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X