• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác viscous ===Tính từ=== =====Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)===== ::a viscid ink ::một thứ mực ...)
    So với sau →

    02:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscous

    Tính từ

    Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)
    a viscid ink
    một thứ mực sền sệt
    Dẻo, dính
    a viscid substance
    một chất dính

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhớt
    viscid oil
    dầu nhớt

    Oxford

    Adj.

    Glutinous, sticky.
    Semifluid.
    Viscidity n. [LLviscidus f. L viscum birdlime]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X