• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thuộc côngxon===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chìa===== ::[[cantilevered]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuộc côngxon=====
    -
    =====thuộc côngxon=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chìa=====
    -
    =====chìa=====
    +
    ::[[cantilevered]] [[water]] [[closetpan]]
    ::[[cantilevered]] [[water]] [[closetpan]]
    ::chậu xí xây chìa
    ::chậu xí xây chìa
    -
    =====côngxon=====
    +
    =====côngxon=====
    ::[[cantilevered]] [[beam]]
    ::[[cantilevered]] [[beam]]
    ::dầm côngxon
    ::dầm côngxon
    Dòng 27: Dòng 18:
    ::[[cantilevered]] W.C .bowl
    ::[[cantilevered]] W.C .bowl
    ::chậu xí côngxon
    ::chậu xí côngxon
    -
    =====dầm chìa=====
    +
    =====dầm chìa=====
    -
     
    +
    =====dầm hẫng=====
    -
    =====dầm hẫng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cantilevered cantilevered] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    22:18, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    thuộc côngxon

    Kỹ thuật chung

    chìa
    cantilevered water closetpan
    chậu xí xây chìa
    côngxon
    cantilevered beam
    dầm côngxon
    cantilevered cable roof system
    hệ thống mái dây côngxon
    cantilevered slab
    mái đua kiểu côngxon
    cantilevered structures
    kết cấu congxon
    cantilevered W.C .bowl
    chậu xí côngxon
    dầm chìa
    dầm hẫng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X