• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Leo thang (nghĩa bóng)===== ::criminality is escalating alarmingly ::tình hình tội phạm đang leo thang tớ...)
    So với sau →

    05:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Leo thang (nghĩa bóng)
    criminality is escalating alarmingly
    tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
    our enemy continues to escalate the war
    kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    leo thang

    Oxford

    V.

    Intr. & tr. increase or develop (usu. rapidly) by stages.2 tr. cause (an action, activity, or process) to become moreintense.
    Escalation n. [back-form. f. ESCALATOR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X