-
(đổi hướng từ Continues)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiếp tục
- CA mode (continue-any mode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- Command Document Continue (CDC)
- tiếp tục văn bản lệch
- continue statement
- lệnh tiếp tục
- Continue to correct (CTC)
- tiếp tục hiệu chỉnh
- continue-any mode (CAmode)
- chế độ tiếp tục bất kì
- continue-specific mode (CSmode)
- chế độ tiếp tục cụ thể
- Response for Continue to correct (CTR)
- trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , advance , carry forward , draw out , endure , extend , forge ahead , get on with it , go on , hang in , keep at , keep on , keep on truckin’ , keep the ball rolling , keep up , last , lengthen , linger , live on , loiter , maintain , make headway , move ahead , never cease , outlast , outlive , perdure , persevere , persist in , press on , progress , project , prolong , promote , pursue , push on , reach , remain , rest , ride , run on , stand , stay , stay on , stick at , stick to , survive , sustain , uphold , begin over , begin where one left off , carry on , carry over , go on with , pick up , proceed , recapitulate , recommence , reestablish , reinstate , reinstitute , renew , reopen , restart , restore , return to , take up , hold out , persist , resume , add , carry , connect , exist , goon , live , perpetuate , subsist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ