• (đổi hướng từ Escalating)
    /,eskəleit/

    Thông dụng

    Động từ

    Leo thang (nghĩa bóng)
    criminality is escalating alarmingly
    tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
    our enemy continues to escalate the war
    kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    leo thang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X