-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (như) .prize======Danh từ (như) .prize===- =====Sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)==========Sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Nậy; bẩy lên, cậy lên (như) [[prize]], [[pry]]==========Nậy; bẩy lên, cậy lên (như) [[prize]], [[pry]]=====::[[prise]] [[something]] [[out]] [[of]] [[somebody]]::[[prise]] [[something]] [[out]] [[of]] [[somebody]]::cậy răng ai; moi::cậy răng ai; moi- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====(also prize)=====+ - + - =====V.tr. force open or out by leverage(prised up the lid; prised the box open).=====+ - + - =====N. leverage,purchase. [ME & OF prise levering instrument (as PRIZE(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prise prise] : National Weather Service+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prise&searchtitlesonly=yes prise] : bized+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 20:08, ngày 21 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
