-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´mins¸mi:t</font>'''/==========/'''<font color="red">´mins¸mi:t</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)==========Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)=====::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]::[[to]] [[make]] [[mincemeat]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]::đập tơi bời; đè bẹp::đập tơi bời; đè bẹp- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====thịt nghiền=====+ =====thịt nghiền=====- + =====thịt băm==========thịt băm=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A mixture of currants, raisins, sugar, apples, candied peel,spices, and often suet.=====- =====Make mincemeat of utterly defeat (aperson, argument, etc.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ