• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tịch thu, sung công===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tịch thu===== == Từ đi...)
    So với sau →

    07:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tịch thu, sung công

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tịch thu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sung công
    tịch thu
    confiscate its illegal gains
    tịch thu của thu nhập phi pháp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Appropriate, seize, impound, sequester, sequestrate,expropriate, take (away), commandeer: The police confiscated mycar to use as evidence.

    Oxford

    V.tr.

    Take or seize by authority.
    Appropriate to thepublic treasury (by way of a penalty).
    Confiscable adj.confiscation n. confiscator n. confiscatory adj. [Lconfiscare (as com-, fiscare f. fiscus treasury)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X