• /'kɔnfiskeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tịch thu, sung công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tịch thu

    Kinh tế

    sung công
    tịch thu
    confiscate its illegal gains
    tịch thu của thu nhập phi pháp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give , offer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X