-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accroach , annex , appropriate , arrogate , assume , commandeer , confisticate , expropriate , glom on to , grab , hijack , impound , liberate , moonlight requisition , possess oneself of , preempt , sequester , sequestrate , swipe , take , take over , usurp , snatch , seize
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ