-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Thành Ngữ======Thành Ngữ===Dòng 8: Dòng 4: ::không muộn, không sớm; đúng giờ::không muộn, không sớm; đúng giờXem thêm [[time]]Xem thêm [[time]]- - - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=on%20time on time] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=on%20time&searchtitlesonly=yes on time] : bized- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đúng giờ=====- + - =====đúng giờ=====+ ::on-time [[performance]]::on-time [[performance]]::thực hiện đúng giờ::thực hiện đúng giờ- =====đúng lúc=====+ =====đúng lúc=====+ =====trả từng đợt=====- =====trả từng đợt=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ