• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'terəbli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'terəbli</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Rất tệ; không chịu nổi; quá chừng=====
    =====Rất tệ; không chịu nổi; quá chừng=====
    ::[[she]] [[suffered]] [[terribly]] [[when]] [[her]] [[son]] [[was]] [[killed]]
    ::[[she]] [[suffered]] [[terribly]] [[when]] [[her]] [[son]] [[was]] [[killed]]
    ::bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
    ::bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
    - 
    =====(thông tục) rất; thực sự=====
    =====(thông tục) rất; thực sự=====
    - 
    =====I'm terribly sorry=====
    =====I'm terribly sorry=====
    - 
    =====Tôi rất lấy làm tiếc=====
    =====Tôi rất lấy làm tiếc=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Very, extremely, exceedingly, thoroughly, decidedly,unbelievably, incredibly, monumentally, outrageously, awfully,fabulously, Colloq frightfully: They were terribly apologeticabout being late. I missed him terribly when he left.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. very, extremely (he was terribly nice about it).2 in a terrible manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=terribly terribly] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:45, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /'terəbli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rất tệ; không chịu nổi; quá chừng
    she suffered terribly when her son was killed
    bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta bị giết chết
    (thông tục) rất; thực sự
    I'm terribly sorry
    Tôi rất lấy làm tiếc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X