• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)===== =====Tiếng en...)
    So với sau →

    08:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)
    Tiếng eng éc (lợn)

    Nội động từ

    Kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
    (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
    (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Kêu ré lên, thét lên
    he squeal the words out
    nó thét to những tiếng ấy lên
    to make somebody squeal
    (từ lóng) tống tiền ai

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếng rít (thiếu bôi trơn)

    Oxford

    N. & v.

    N. a prolonged shrill sound, esp. a cry of a child ora pig.
    V.
    Intr. make a squeal.
    Tr. utter (words) with asqueal.
    Intr. sl. turn informer.
    Intr. sl. protestloudly or excitedly.
    Squealer n. [ME, imit.]

    Tham khảo chung

    • squeal : National Weather Service
    • squeal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X