• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:44, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'tenənsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tenənsi</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh=====
    =====Sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh=====
    ::[[expiration]] [[of]] [[tenancy]]
    ::[[expiration]] [[of]] [[tenancy]]
    ::sự mãn hạn thuê
    ::sự mãn hạn thuê
    - 
    =====Thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh=====
    =====Thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh=====
    ::[[hold]] [[a]] [[life]] [[tenancy]] [[of]] [[a]] [[house]]
    ::[[hold]] [[a]] [[life]] [[tenancy]] [[of]] [[a]] [[house]]
    ::thuê một ngôi nhà suốt đời
    ::thuê một ngôi nhà suốt đời
    - 
    =====Nhà thuê, đất lĩnh canh=====
    =====Nhà thuê, đất lĩnh canh=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hợp đồng cho thuê bất động sản=====
    +
    =====hợp đồng cho thuê bất động sản=====
    -
     
    +
    =====quyền hưởng dụng=====
    -
    =====quyền hưởng dụng=====
    +
    =====sự thuê (nhà, đất ...)=====
    -
     
    +
    -
    =====sự thuê (nhà, đất ...)=====
    +
    -
     
    +
    =====thời gian thuê mướn=====
    =====thời gian thuê mướn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenancy tenancy] : Corporateinformation
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Occupancy, occupation, possession, tenure: Our tenancy ofthe house expires next month. The tenancy of this position is ayear.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 the status of a tenant; possession as atenant.=====
     
    -
    =====The duration or period of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tenənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh
    expiration of tenancy
    sự mãn hạn thuê
    Thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh
    hold a life tenancy of a house
    thuê một ngôi nhà suốt đời
    Nhà thuê, đất lĩnh canh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hợp đồng cho thuê bất động sản
    quyền hưởng dụng
    sự thuê (nhà, đất ...)
    thời gian thuê mướn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X