-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa===== =====Sự ...)
So với sau →08:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Interpretation, definition, explication, delineation,simplification, resolution, clarification, elucidation,description, illustration, exposition, account, disclosure;exegesis, commentary, criticism, analysis: The encyclopediacontains detailed explanations of how machines work. 2 excuse,rationalization, justification, vindication: What is yourexplanation for such outrageous behaviour?
Tham khảo chung
- explanation : National Weather Service
- explanation : amsglossary
- explanation : Corporateinformation
- explanation : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ