• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con kiến===== ::con kiến ::ed (wood) ant =====Kiến lửa===== ::[[win...)
    So với sau →

    09:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con kiến
    con kiến
    ed (wood) ant
    Kiến lửa
    winged ant
    kiến cánh
    white ant
    con mối
    to have ants in one's pants
    bồn chồn lo lắng

    Oxford

    N.

    Any small insect of a widely distributed hymenopterousfamily, living in complex social colonies, wingless (except formales in the mating season), and proverbial for industry.
    Ant-bear = AARDVARK. ant (or ant's) eggs pupae of ants.ant-lion any of various dragonfly-like insects. white ant =TERMITE. [OE ‘met(t)e, emete (see EMMET) f. WG]

    Tham khảo chung

    • ant : National Weather Service
    • ant : amsglossary
    • ant : Corporateinformation
    • ant : Chlorine Online
    • ant : Foldoc
    • ant : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X