• /ænt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con kiến
    con kiến
    red (wood) ant
    Kiến lửa
    winged ant
    kiến cánh
    white ant
    con mối
    to have ants in one's pants
    bồn chồn lo lắng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    amazon , carpenter , driver , emmet , formican , pismire , soldier , termite , termite (white ant)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X