-
Winged
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ)
- winged insects
- loài sâu bọ có cánh
- delta-winged aircraft
- máy bay có cánh hình tam giác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ