• Revision as of 23:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´və:bə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
    reverberating furnace
    lò phản xạ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dội lại

    Oxford

    V.
    A intr. (of sound, light, or heat) be returned or echoedor reflected repeatedly. b tr. return (a sound etc.) in thisway.
    Intr. (of a story, rumour, etc.) be heard much orrepeatedly.
    Reverberant adj. reverberantly adv. reverberation n.reverberative adj. reverberator n. reverberatory adj. [Lreverberare (as RE-, verberare lash f. verbera (pl.) scourge)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X