• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ha:t¸felt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chân thành, thành tâm
    heartfelt condolences
    lời chia buồn chân thành
    heartfelt sympathy
    sự thông cảm chân thành
    heartfelt gratitude
    lòng biết ơn chân thành

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sincere, honest, genuine, unfeigned, earnest, serious,wholehearted, deep, profound, dedicated, devoted, ardent,committed, fervent, fervid, hearty, passionate: It is myheartfelt wish that you should succeed.

    Oxford

    Adj.
    Sincere; deeply felt.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X