• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /plɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)

    Ngoại động từ

    Làm (cái gì) rơi tõm

    Nội động từ

    Rơi tõm

    Tính từ

    Với một tiếng tõm
    the stone fell plop into the water
    hòn đá rơi tõm xuống nước

    Phó từ

    Tõm, rơi tõm một cái

    Chuyên ngành

    Oxford

    N., v., & adv.
    N.
    A sound as of a smooth object droppinginto water without a splash.
    An act of falling with thissound.
    V. (plopped, plopping) intr. & tr. fall or drop witha plop.
    Adv. with a plop. [19th c.: imit.]

    Tham khảo chung

    • plop : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X