• /plɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)

    Ngoại động từ

    Làm (cái gì) rơi tõm

    Nội động từ

    Rơi tõm

    Tính từ

    Với một tiếng tõm
    the stone fell plop into the water
    hòn đá rơi tõm xuống nước

    Phó từ

    Tõm, rơi tõm một cái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    plump , plunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X