• Revision as of 17:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kʌm/

    Thông dụng

    Giới từ

    Với, kể cả
    cum dividend
    kể cả tiền lời cổ phần

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao gồm cả
    với, cùng với
    Tham khảo
    • cum : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    Prep.
    (usu. in comb.) with, combined with, also used as (abedroom-cum-study). [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X