• Revision as of 13:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở
    (giải phẫu) kẽ
    interstitial cell
    tế bào kẽ

    Điện lạnh

    giữa các nút

    Kỹ thuật chung

    ngoài nút
    interstitial imperfection
    sai hỏng ngoài nút
    interstitial place
    chỗ ngoài nút
    interstitial position
    vị trí ngoài nút
    liên nút

    Oxford

    Adj.

    Of, forming, or occupying interstices.
    Interstitiallyadv.

    Xây dựng

    khe, kẽ, khe hở

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X