• Revision as of 17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʌηhil¸hen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà mái
    ( định ngữ) mái (chim)
    (đùa cợt) đàn bà
    like a hen with one chicken
    tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim mái
    gà mái
    Tham khảo
    • hen : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A a female bird, esp. of a domestic fowl. b (in pl.)domestic fowls of either sex.
    A female lobster or crab orsalmon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X