• Revision as of 22:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ri:¸seil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua)
    a house up for resale
    nhà để bán lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự bán lại

    Kinh tế

    sự bán lại
    Tham khảo
    • resale : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The sale of a thing previously bought.
    Resale pricemaintenance a manufacturer's practice of setting a minimumresale price for goods.
    Resalable adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X