• Revision as of 15:51, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔmpæktnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính rắn chắc; tính chắc nịch
    Độ chặt
    (văn học) tính cô động, tính súc tích

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính compac
    weak compactness
    tính compac yếu
    tính compact
    weak compactness
    tính compact yếu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chặt (địa chất)
    độ đặc chắc
    độ đầm chặc
    độ đầm lăn
    mật độ{ cư trú}
    sự hợp khối
    compactness of site planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    compactness of space planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    tính đặc chắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ chắc sít
    độ chặt
    độ compac
    độ khít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X